Có 2 kết quả:
远人 yuǎn rén ㄩㄢˇ ㄖㄣˊ • 遠人 yuǎn rén ㄩㄢˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an estranged person
(2) sb who is alienated
(3) people far from home
(2) sb who is alienated
(3) people far from home
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an estranged person
(2) sb who is alienated
(3) people far from home
(2) sb who is alienated
(3) people far from home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0