Có 2 kết quả:

远人 yuǎn rén ㄩㄢˇ ㄖㄣˊ遠人 yuǎn rén ㄩㄢˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an estranged person
(2) sb who is alienated
(3) people far from home

Bình luận 0